ads

Slider[Style1]

Style2

Style3[OneLeft]

Style3[OneRight]

Style4

Style5

Học từ vựng tiếng Nhật về tính cách và các từ chỉ tâm trạng con người. Cùng ABC tìm hiểu một trong những chủ đề thông dụng và hay dùng trong giao tiếp nhé!




保守的な ほしゅてきな Bảo thủ

分別がある ふんべつがある Biết điều, khôn ngoan

衝動的な しょうどうてきな Bốc đồng

愉快な ゆかいな Hài hước

気分屋の きぶんやの Buồn rầu, ủ rũ

やる気がある やるきがある Chí khí

頑固な がんこな Cứng đầu

頼りになる たよりになる Đáng tin cậy

素直な すなおな Dễ bảo

冷静な れいせいな Điềm đạm

風変りな ふうがわりな Điên

大胆な だいたんな Dũng cảm, táo bạo

寛大な かんだいな Hào phóng

忘れっぽい わすれっぽい Hay quên

自己中心的な じこちゅうしんてきな Ích kỷ

客観的な きゃっかんてきな Khách quan

引っ込み思案な ひっこみじあんな Khép kín, thu mình

気が利く きがきく Khôn khéo

ぼん やりした Không chú ý



怠惰な たいだな Lười biếng

賢い  かしこい Thông minh

頑張りや がんばりや Luôn cố gắng hết mình

我慢強い がまんづよい Kiên cường

親しみ易い したしみやすい dễ gần, thân thiện

大人しい  おとなしい hiền lành, thụ động

忍耐強い  にんたいづよい nhẫn nại

朗らかな  ほがらかな vui vẻ cởi mở

正直な  しょうじきな chính trực,thẳng thắn

嘘つきな  うそつきな giả dối

内気な  うちきな nhút nhát

負けず嫌いな  まけずぎらいな hiếu thắng

一途な  いちずな chung thủy

素朴な  そぼくな  chân chất

温厚な  おんこうな đôn hậu

穏やかな  おだやかな  ôn hòa, bình tĩnh

家庭的な  かていてきな  đảm đang

まめな chăm chỉ

誠実な  せいじつな thành thực

浮気な  うわきな  lăng nhăng

ユーモア  hài hước

思いやり  おもいやり thông cảm

包容力  ほうようりょく bao dung

Chúc các bạn học tốt!

About Unknown

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Post a Comment


Top