ads

Slider[Style1]

Style2

Style3[OneLeft]

Style3[OneRight]

Style4

Style5

Những từ vựng tiếng Nhật về Trái cây
アーモンド: Hạnh nhân
Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

アップル/りんご: Táo


きんかん(金柑) : Tắc

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

サポディラ/ サポジラ: Sapôchê, hồng xiêm

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

スターアップル (水晶柿): Vú sữa

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

ドラゴンフルーツ: Thanh long

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

マンゴー: Xoài

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

マンゴスチン: Măng cụt

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

みかん: Quýt

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

れいし (茘枝) : Vải

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

さくらんぼ/ チェリー: Anh đào


アボカド: Bơ

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

ザボン: Bưởi

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

ランサット:Bòng bong

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

オレンジ: Cam

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

バナナ: Chuối

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

ランブータン/ ランブタン: Chôm chôm

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

レモン: Chanh vỏ vàng

ライム: Chanh vỏ xanh
Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

パッションフルーツ: Chanh dây

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

いちご/ ストロベリー: Dâu/ Dâu tây

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

ハネデューメロン: Dưa mật / Dưa ruột xanh

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

キャンタロープ: Dưa ruột vàng
ココナッツ/ ココナツ: Dừa


パイナップル/ パインアップル: Dứa/ Thơm


パパイア/ パパイヤ/ パパヤ: Đu đủ

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

カシュー: Điều ; カシューナッツ: Hạt Điều


柿 (かき)/ パーシモン: Hồng

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

栗 (くり)/ チェスナット: hạt dẻ
五斂子 (ごれんし)/ スターフルーツ: khế

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

キウイ/ キーウィ/ キウイフルーツ: kiwi


なし (梨): lê

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

ざくろ(石榴): lựu

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

あんず (杏) / アプリコット: mơ

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

タマリンド: me


パラミツ/ ジャックフルーツ: mít

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây

すもも ( 李 )/ プラム: mận

Vui học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề trái cây
Chúc các bạn học tiếng Nhật vui vẻ! 

About Unknown

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
«
Next
Bài đăng Mới hơn
»
Previous
Bài đăng Cũ hơn

Không có nhận xét nào:

Post a Comment


Top